Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두근두근하다 (두근두근하다) 📚 Từ phái sinh: • 두근두근: 놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰는 모양.
두근두근하다
Start 두 두 End
Start
End
Start 근 근 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)