🌟 독립심 (獨立心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독립심 (
동닙씸
)
🌷 ㄷㄹㅅ: Initial sound 독립심
-
ㄷㄹㅅ (
드레스
)
: 원피스로 된 서양식 여자 정장.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM, VÁY ĐẦM, ĐẦM DÀI: Lễ phục kiểu Tây của nữ và là váy liền. -
ㄷㄹㅅ (
등록세
)
: 재산을 등록할 때 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ ĐĂNG KÍ (TÀI SẢN): Thuế nộp khi đăng ký tài sản. -
ㄷㄹㅅ (
독립심
)
: 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 살아가려는 마음.
Danh từ
🌏 Ý MUỐN ĐỘC LẬP, Ý CHÍ ĐỘC LẬP: Lòng muốn sống bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác. -
ㄷㄹㅅ (
대리석
)
: 주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌.
Danh từ
🌏 CẨM THẠCH, ĐÁ HOA: Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng. -
ㄷㄹㅅ (
동력선
)
: 연료에서 나오는 에너지로 모터가 움직여 앞으로 나아가는 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN ĐỘNG LỰC, TÀU ĐỘNG LỰC: Tàu thuyền có mô tơ chuyển động tiến lên phía trước bằng năng lượng có được từ nhiên liệu. -
ㄷㄹㅅ (
대륙성
)
: 해양의 영향이 미치지 않은 넓은 육지의 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI LỤC: Tính chất của vùng đất liền rộng lớn không chịu ảnh hưởng của biển. -
ㄷㄹㅅ (
독립성
)
: 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 어떤 일을 해내려고 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP, TỰ LẬP: Tính chất muốn làm việc nào đó bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác.
• Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11)