🌟 독립심 (獨立心)

Danh từ  

1. 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 살아가려는 마음.

1. Ý MUỐN ĐỘC LẬP, Ý CHÍ ĐỘC LẬP: Lòng muốn sống bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독립심이 강하다.
    Have a strong sense of independence.
  • Google translate 독립심이 부족하다.
    Lack of independence.
  • Google translate 독립심이 약하다.
    Weakness of independence is weak.
  • Google translate 독립심을 가지다.
    Be independent.
  • Google translate 독립심을 기르다.
    Cultivate a sense of independence.
  • Google translate 고양이는 독립심이 강해서 강아지와 다르게 혼자서도 잘 지낸다.
    Cats are independent, so unlike dogs, they are doing well alone.
  • Google translate 부모는 자녀들이 부모에 의존하지 않고 스스로 살아갈 수 있도록 독립심을 길러 줘야 한다.
    Parents should foster independence so that their children can live on their own without relying on their parents.
  • Google translate 우리 지수가 독립심이 있는 사람으로 성장했으면 좋겠어요.
    I hope our jisoo grows up to be an independent person.
    Google translate 그렇다면 아이의 문제를 해결해 주기보다는 안내해 주어야 해요.
    Then you should guide him rather than solve his problem.

독립심: spirit of independence,どくりつしん【独立心】,esprit d’indépendance, autonomie,espíritu de independencia, alma de independencia, mente de independencia,روح الاستقلال,бие даасан чанар, бие даасан ухаан,ý muốn độc lập, ý chí độc lập,จิตใจที่เป็นอิสระ, จิตใจที่ไม่พึ่งพาผู้อื่น, จิตใจที่ไม่ขึ้นอยู่กับการควบคุมของคนอื่น,sifat mandiri, hati mandiri, perasaan mandiri,самостоятельность; независимость,独立意识,自主心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립심 (동닙씸)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11)