🌟 막아서다

Động từ  

1. 더 이상 앞으로 나아가지 못하거나 진행되지 못하게 막고 서다.

1. ĐỨNG CHẮN, ĐỨNG CHẶN, ĐỨNG CẢN: Đứng ngăn không cho tiến lên phía trước hoặc tiến hành thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막아선 경찰.
    A blocked police officer.
  • Google translate 괴한을 막아서다.
    It's because of the guard.
  • Google translate 길을 막아서다.
    To block the road.
  • Google translate 앞을 막아서다.
    Blocking the front.
  • Google translate 통로를 막아서다.
    Block the passage.
  • Google translate 몸으로 막아서다.
    Blocked with body.
  • Google translate 방 안을 나가려는 나를 어머니가 막아섰다.
    Mother blocked me from leaving the room.
  • Google translate 한 사내가 연설을 하는 대통령에게 달려들자 경호원이 막아서며 제지했다.
    When a man rushed to the president giving a speech, the bodyguard stopped him and stopped him.
  • Google translate 길 한가운데를 막아서고 떠들면 다른 사람들은 어떻게 지나가라는 거예요?
    If you block the middle of the road and make a noise, how do you tell the others to pass?
    Google translate 길을 막고 있는지 몰랐네요. 죄송합니다.
    I didn't know you were blocking the way. i'm sorry.

막아서다: block; fend off,さえぎる【遮る】。とめる【止める】。さまたげる【妨げる】,barrer, arrêter, stopper, intercepter,parar,يَعوق,таглаж зогсох,đứng chắn, đứng chặn, đứng cản,ยืนกั้น, ยืนขวาง,menghalangi,перекрывать; преграждать,阻拦,阻挡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막아서다 (마가서다) 막아서 (마가서) 막아서니 (마가서니)

🗣️ 막아서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155)