🌟 막아서다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막아서다 (
마가서다
) • 막아서 (마가서
) • 막아서니 (마가서니
)
🗣️ 막아서다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅇㅅㄷ: Initial sound 막아서다
-
ㅁㅇㅅㄷ (
몰아쉬다
)
: 숨을 한꺼번에 모아서 쉬다.
☆
Động từ
🌏 THỞ SÂU: Dồn hơi thở rồi thở ra trong một lượt. -
ㅁㅇㅅㄷ (
말이 새다
)
: 남이 모르는 사실이나 비밀이 알려지다.
🌏 LỘ TIN: Bí mật hay sự thật mà người khác không biết bị lộ. -
ㅁㅇㅅㄷ (
망(을) 서다
)
: 일정한 곳에서 적이나 사물의 움직임이나 상태를 살피거나 감시하다.
🌏 ĐỨNG CANH, ĐỨNG THEO DÕI: Việc quan sát và canh gác trạng thái hay sự chuyển động của địch hoặc sự vật ở nơi nhất định. -
ㅁㅇㅅㄷ (
막아서다
)
: 더 이상 앞으로 나아가지 못하거나 진행되지 못하게 막고 서다.
Động từ
🌏 ĐỨNG CHẮN, ĐỨNG CHẶN, ĐỨNG CẢN: Đứng ngăn không cho tiến lên phía trước hoặc tiến hành thêm nữa. -
ㅁㅇㅅㄷ (
몸을 섞다
)
: 성관계를 가지다.
🌏 ĐƯA THÂN, ĂN NẰM: Có quan hệ tình dục.
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7)