🌟 리드 (lead)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 리드하다(lead하다): 앞장서서 이끌어 가다., 운동 경기 등에서 상대보다 점수가 앞서…
🌷 ㄹㄷ: Initial sound 리드
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)