🌟 만리타국 (萬里他國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만리타국 (
말ː리타국
) • 만리타국이 (말ː리타구기
) • 만리타국도 (말ː리타국또
) • 만리타국만 (말ː리타궁만
)
🌷 ㅁㄹㅌㄱ: Initial sound 만리타국
-
ㅁㄹㅌㄱ (
만리타국
)
: 자기 나라에서 멀리 떨어진 다른 나라.
Danh từ
🌏 XỨ LẠ QUÊ NGƯỜI, ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Quốc gia khác cách xa với đất nước của mình.
• Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)