🌟 만리타국 (萬里他國)

Danh từ  

1. 자기 나라에서 멀리 떨어진 다른 나라.

1. XỨ LẠ QUÊ NGƯỜI, ĐẤT KHÁCH QUÊ NGƯỜI: Quốc gia khác cách xa với đất nước của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만리타국에 살다.
    Live in the great littoral country.
  • Google translate 만리타국에 오다.
    Come to the great state.
  • Google translate 만리타국에서 고생하다.
    Suffer from the great littoral country.
  • Google translate 만리타국에서 눈을 감다.
    Close your eyes in the great state.
  • Google translate 만리타국에서 세상을 떠나다.
    Depart from the great littoral country.
  • Google translate 조국을 떠나 다른 나라에서 일하고 있는 사람들은 만리타국에서 쓸쓸하게 명절을 보내야 했다.
    Those who were leaving their homeland and working in other countries had to spend a lonely holiday in the great littoral country.
  • Google translate 오 년 동안 혼자서 유학 생활을 했던 그는 만리타국에서 느끼는 외로움에 많이도 울었다고 말했다.
    Having studied abroad alone for five years, he said he cried a lot about the loneliness he felt in the country.

만리타국: remote foreign country,ばんりのたこく【万里の他国】,,país extranjero,بلد أجنبي بعيد,харь улс, харь газар,xứ lạ quê người, đất khách quê người,ดินแดนอันไกลโพ้น, ประเทศอันไกลโพ้น, ดินแดนที่ไกลมาก, ประเทศที่ที่ไกลมาก,negeri jauh, negeri seberang,дальняя страна; дальнее зарубежье,异国他乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만리타국 (말ː리타국) 만리타국이 (말ː리타구기) 만리타국도 (말ː리타국또) 만리타국만 (말ː리타궁만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)