Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만리타국 (말ː리타국) • 만리타국이 (말ː리타구기) • 만리타국도 (말ː리타국또) • 만리타국만 (말ː리타궁만)
말ː리타국
말ː리타구기
말ː리타국또
말ː리타궁만
Start 만 만 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 타 타 End
Start 국 국 End
• Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7)