🌟 덧니

Danh từ  

1. 다른 이 위에 겹쳐 나서 앞으로 조금 나가 있는 이.

1. RĂNG KHỂNH: Răng mọc chồng lên răng khác và hơi chìa ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덧니가 귀엽다.
    The snaggletooth is cute.
  • Google translate 덧니가 드러나다.
    Show one's snaggletooth.
  • Google translate 덧니가 있다.
    I have a snaggletooth.
  • Google translate 덧니를 뽑다.
    Pull out a snaggletooth.
  • Google translate 덧니를 교정하다.
    Correct the snaggle.
  • Google translate 지수는 웃을 때 드러나는 덧니가 콤플렉스이다.
    The index is a complex of snaggles that are revealed when smiling.
  • Google translate 덧니가 심하면 다른 이도 상할 수 있어서 교정을 하는 것이 좋다.
    If the snaggle tooth is severe, the other tooth may be damaged, so it is better to have it corrected.
  • Google translate 그 애, 어디가 그렇게 매력 있어?
    What's so charming about him?
    Google translate 말할 때 살짝 보이는 덧니가 참 귀엽지.
    What a cute snaggletooth you see when you speak.

덧니: snaggletooth; double tooth,やえば【八重歯】。そいば【添歯】,dent mal implantée, dent de travers,diente salido, diente mal alineado,سن ناتئ,давхар шүд, дорсгой шүд,răng khểnh,ฟันเก, ฟันซ้อน,gigi gingsul, gingsul,,虎牙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덧니 (던니)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59)