🌟 말초적 (末梢的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말초적 (
말초적
)
📚 Từ phái sinh: • 말초(末梢): 사물의 맨 끝부분.
🌷 ㅁㅊㅈ: Initial sound 말초적
-
ㅁㅊㅈ (
멸치젓
)
: 멸치를 소금에 짜게 절여 발효시킨 음식.
Danh từ
🌏 MYEOLCHIJEOT; NƯỚC MẮM CÁ CƠM: Loại thực phẩm làm bằng cá cơm ướp muối thật mặn rồi ủ lên men. -
ㅁㅊㅈ (
목초지
)
: 가축의 먹이가 되는 풀이 많이 난 땅.
Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ, BÃI CỎ: Vùng đất có nhiều cây làm thức ăn của gia súc. -
ㅁㅊㅈ (
말초적
)
: 근본적이거나 중요하지 않은 하찮거나 사소한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẶT VÃNH, MANG TÍNH THỨ YẾU: Mang tính nhỏ nhặt, không quan trọng hay không phải là căn bản của vấn đề. -
ㅁㅊㅈ (
망치질
)
: 망치로 무엇을 두드리거나 박는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG BÚA: Việc đóng hay đập vào cái gì bằng cái búa. -
ㅁㅊㅈ (
말초적
)
: 근본적이거나 중요하지 않은 하찮거나 사소한 것.
Danh từ
🌏 SỰ VẶT VÃNH, THỨ YẾU: Điều nhỏ nhặt hay không đáng kể, không quan trọng hay không phải là căn bản. -
ㅁㅊㅈ (
몸치장
)
: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP, SỰ LÀM DÁNG: Việc làm cho người trông đẹp lên bằng quần áo, đồ trang điểm, trang sức.
• Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)