🌟 망치질

Danh từ  

1. 망치로 무엇을 두드리거나 박는 일.

1. VIỆC DÙNG BÚA: Việc đóng hay đập vào cái gì bằng cái búa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망치질을 하다.
    Hammer.
  • Google translate 부러진 의자를 고치려고 망치질을 했다.
    Hammering to fix the broken chair.
  • Google translate 나는 못을 박으려 망치질을 하다가 손을 잘못 쳐서 손가락을 다쳤다.
    I hurt my finger when i hit the wrong hand while hammering for a nail.
  • Google translate 공사장에서 들리는 망치질 소리가 너무 시끄러워 일에 집중이 안 되었다.
    The hammering sound from the construction site was so loud that i couldn't concentrate on my work.

망치질: hammering,,martelage,martilleo,طرق بالمطرقة,цохих, нүдэх,việc dùng búa,งานใช้ค้อนตอก, งานใช้ค้อนทุบ, งานใช้ค้อนตี,pemakuan,работа молотком,抡锤子,锤击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망치질 (망치질)
📚 Từ phái sinh: 망치질하다: 망치로 무엇을 두드리거나 박다.

🗣️ 망치질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)