🌟 망치질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망치질 (
망치질
)
📚 Từ phái sinh: • 망치질하다: 망치로 무엇을 두드리거나 박다.
🗣️ 망치질 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅊㅈ: Initial sound 망치질
-
ㅁㅊㅈ (
멸치젓
)
: 멸치를 소금에 짜게 절여 발효시킨 음식.
Danh từ
🌏 MYEOLCHIJEOT; NƯỚC MẮM CÁ CƠM: Loại thực phẩm làm bằng cá cơm ướp muối thật mặn rồi ủ lên men. -
ㅁㅊㅈ (
목초지
)
: 가축의 먹이가 되는 풀이 많이 난 땅.
Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ, BÃI CỎ: Vùng đất có nhiều cây làm thức ăn của gia súc. -
ㅁㅊㅈ (
말초적
)
: 근본적이거나 중요하지 않은 하찮거나 사소한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẶT VÃNH, MANG TÍNH THỨ YẾU: Mang tính nhỏ nhặt, không quan trọng hay không phải là căn bản của vấn đề. -
ㅁㅊㅈ (
망치질
)
: 망치로 무엇을 두드리거나 박는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG BÚA: Việc đóng hay đập vào cái gì bằng cái búa. -
ㅁㅊㅈ (
말초적
)
: 근본적이거나 중요하지 않은 하찮거나 사소한 것.
Danh từ
🌏 SỰ VẶT VÃNH, THỨ YẾU: Điều nhỏ nhặt hay không đáng kể, không quan trọng hay không phải là căn bản. -
ㅁㅊㅈ (
몸치장
)
: 옷, 화장, 액세서리 등으로 몸을 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM ĐẸP, SỰ LÀM DÁNG: Việc làm cho người trông đẹp lên bằng quần áo, đồ trang điểm, trang sức.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)