🌟 망각하다 (忘却 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 내용을 잊어버리다.

1. QUÊN, LÃNG QUÊN: Quên mất sự việc hay nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망각한 사람.
    Forgetful person.
  • Google translate 망각한 이야기.
    A story of oblivion.
  • Google translate 기억을 망각하다.
    Forget one's memory.
  • Google translate 신분을 망각하다.
    Forget one's identity.
  • Google translate 임무를 망각하다.
    Forget the mission.
  • Google translate 우리는 지난날의 아픈 역사를 절대로 망각해서는 안 될 것이다.
    We shall never forget the painful history of the past.
  • Google translate 우리는 때때로 착한 사람이 복을 받는다는 사실을 망각할 때가 있다.
    We sometimes forget that good men are blessed.
  • Google translate 그녀는 자신이 고등학생임을 망각하고 어른처럼 술을 마시고 다녔다.
    She forgot she was a high school student and went drinking like an adult.
  • Google translate 그녀는 어릴 때의 꿈과 희망을 망각한 채 의미 없는 삶을 살고 있었다.
    She was leading a meaningless life, forgetting her dreams and hopes as a child.
Từ đồng nghĩa 잊다: 한번 알았던 것을 기억하지 못하거나 기억해 내지 못하다., 기억해야 할 것을 한순…

망각하다: be oblivious of; lose sight of,ぼうきゃくする【忘却する】。わすれさる【忘れ去る】,oublier, abandonner, délaisser, négliger,olvidar,ينسى,умартах, мартах,quên, lãng quên,ลืม, ลืมเลือน,mengabaikan, lalai,забывать,忘记,遗忘,淡忘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망각하다 (망가카다)
📚 Từ phái sinh: 망각(忘却): 어떤 사실이나 내용을 잊어버림.

🗣️ 망각하다 (忘却 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Việc nhà (48) Chính trị (149)