🌟 망각하다 (忘却 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망각하다 (
망가카다
)
📚 Từ phái sinh: • 망각(忘却): 어떤 사실이나 내용을 잊어버림.
🗣️ 망각하다 (忘却 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 감감 망각하다. [감감]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 망각하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Chính trị (149)