🌟 마른안주 (마른 按酒)

Danh từ  

1. 마른 오징어, 땅콩, 과자 등과 같이 물기가 없는 안주.

1. ĐỒ NHẮM KHÔ: Đồ nhắm không có nước như mực khô, lạc hay bánh kẹo v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마른안주를 시키다.
    Order a dry snack.
  • Google translate 나는 지수와 호프집에 앉아 마른안주와 맥주 세 병을 시켰다.
    I sat at jisoo and hope's and ordered three bottles of dry snacks and beer.
  • Google translate 민준은 집에 손님이 오자 맥주와 함께 쥐포와 땅콩, 육포, 과자 같은 마른안주를 준비했다.
    Minjun prepared dried snacks such as rattle, peanuts, jerky and snacks with beer when guests came home.
  • Google translate 안주로 뭘 시킬까요?
    What shall we order for snacks?
    Google translate 오징어하고 땅콩이 나오는 마른안주로 하지.
    Let's have a dry snack with squid and peanuts.

마른안주: dry snacks,かわきもの【乾き物】。つまみ【摘み・撮み・抓み】,amuse-gueule sec accompagnant l’alcool,botana seca,,хатаасан зууш, даруулга,đồ nhắm khô,กับแกล้มแห้ง,makanan pelengkap kering,сухая закуска,下酒的干货,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마른안주 (마르난주)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Thể thao (88)