🌟 마른안주 (마른 按酒)

Danh từ  

1. 마른 오징어, 땅콩, 과자 등과 같이 물기가 없는 안주.

1. ĐỒ NHẮM KHÔ: Đồ nhắm không có nước như mực khô, lạc hay bánh kẹo v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마른안주를 시키다.
    Order a dry snack.
  • 나는 지수와 호프집에 앉아 마른안주와 맥주 세 병을 시켰다.
    I sat at jisoo and hope's and ordered three bottles of dry snacks and beer.
  • 민준은 집에 손님이 오자 맥주와 함께 쥐포와 땅콩, 육포, 과자 같은 마른안주를 준비했다.
    Minjun prepared dried snacks such as rattle, peanuts, jerky and snacks with beer when guests came home.
  • 안주로 뭘 시킬까요?
    What shall we order for snacks?
    오징어하고 땅콩이 나오는 마른안주로 하지.
    Let's have a dry snack with squid and peanuts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마른안주 (마르난주)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28)