🌟 또렷이

Phó từ  

1. 분명하고 확실하게.

1. MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 또렷이 기억하다.
    Remember clearly.
  • Google translate 또렷이 들리다.
    Hear clearly.
  • Google translate 또렷이 떠오르다.
    Pops up clearly.
  • Google translate 또렷이 보이다.
    Be clearly visible.
  • Google translate 또렷이 빛나다.
    Shine clearly.
  • Google translate 또렷이 알다.
    Know clearly.
  • Google translate 커다란 보름달은 어둠 속에서 또렷이 빛나고 있었다.
    The big full moon was clearly shining in the dark.
  • Google translate 승규는 전에 살던 동네에 오니 옛일이 또렷이 떠올랐다.
    When seung-gyu came to his former neighborhood, he clearly remembered the old days.
  • Google translate 몇 년 전의 일도 또렷이 기억나.
    I remember clearly what happened a few years ago.
    Google translate 넌 기억력이 좋은 것 같아.
    You seem to have a good memory.
큰말 뚜렷이: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하게.

또렷이: clearly,くっきり。はっきり,de manière claire, distincte, nette, vive,claramente, nítidamente, vívidamente,بوضوح,тов тод,một cách rõ ràng,อย่างชัดเจน, อย่างแจ่มชัด, อย่างกระจ่าง, อย่างชัดแจ้ง,dengan pasti, dengan jelas, dengan terang,ясно; отчётливо; точно,清晰地,明确地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또렷이 (또려시)


🗣️ 또렷이 @ Giải nghĩa

🗣️ 또렷이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15)