🌟 부리부리하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부리부리하다 (
부리부리하다
) • 부리부리한 (부리부리한
) • 부리부리하여 (부리부리하여
) 부리부리해 (부리부리해
) • 부리부리하니 (부리부리하니
) • 부리부리합니다 (부리부리함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부리부리: 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯한 모양.
🗣️ 부리부리하다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈방울이 부리부리하다. [눈방울]
• Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)