🌟 또렷이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 또렷이 (
또려시
)
🗣️ 또렷이 @ Giải nghĩa
🗣️ 또렷이 @ Ví dụ cụ thể
- 십 년 만에 만난 그는 나의 어린 시절의 모습을 또렷이 기억하고 있었다. [기억하다 (記憶하다)]
🌷 ㄸㄹㅇ: Initial sound 또렷이
-
ㄸㄹㅇ (
뚜렷이
)
: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Một cách rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng. -
ㄸㄹㅇ (
따로이
)
: → 따로
Phó từ
🌏 -
ㄸㄹㅇ (
딸랑이
)
: 흔들면 딸랑딸랑 소리가 나는 아기 장난감.
Danh từ
🌏 CÁI LỤC LẠC: Đồ chơi của trẻ em mà nếu rung lên thì phát ra âm thanh leng keng. -
ㄸㄹㅇ (
또렷이
)
: 분명하고 확실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Tôn giáo (43)