🌟 또렷이

Phó từ  

1. 분명하고 확실하게.

1. MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 또렷이 기억하다.
    Remember clearly.
  • 또렷이 들리다.
    Hear clearly.
  • 또렷이 떠오르다.
    Pops up clearly.
  • 또렷이 보이다.
    Be clearly visible.
  • 또렷이 빛나다.
    Shine clearly.
  • 또렷이 알다.
    Know clearly.
  • 커다란 보름달은 어둠 속에서 또렷이 빛나고 있었다.
    The big full moon was clearly shining in the dark.
  • 승규는 전에 살던 동네에 오니 옛일이 또렷이 떠올랐다.
    When seung-gyu came to his former neighborhood, he clearly remembered the old days.
  • 몇 년 전의 일도 또렷이 기억나.
    I remember clearly what happened a few years ago.
    넌 기억력이 좋은 것 같아.
    You seem to have a good memory.
큰말 뚜렷이: 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 또렷이 (또려시)


🗣️ 또렷이 @ Giải nghĩa

🗣️ 또렷이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Du lịch (98) Hẹn (4) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Tôn giáo (43)