🌟 말발굽

Danh từ  

1. 말의 발굽.

1. MÓNG NGỰA, VÓ NGỰA: Vó của con ngựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말발굽 모양.
    Horseshoe shape.
  • Google translate 말발굽 소리.
    Horseshoe sounds.
  • Google translate 말발굽이 상하다.
    Horse hoofs go bad.
  • Google translate 말발굽을 갈다.
    Change horses' hooves.
  • Google translate 말발굽을 울리다.
    Hoof a horse.
  • Google translate 말발굽에 차이다.
    Be kicked on the hoof of a horse.
  • Google translate 말이 돌길을 오래 달려 말발굽이 다 상했다.
    The horse ran long on the stone road and its hooves were all damaged.
  • Google translate 사람들은 달리는 말을 보며 말발굽 소리가 들리지 않을 정도로 환호성을 질렀다.
    People cheered so loudly that they could not hear the sound of horses' hooves while watching a running horse.
  • Google translate 어? 말발굽 소리가 들리는 걸 보니 어딘가에 말이 있나 봐요.
    Huh? i can hear the hoof, so there must be a horse somewhere.
    Google translate 저쪽에 마차를 끌고 오는 말이 있구나.
    There's a horse pulling a wagon over there.

말발굽: horse's hoof,ばてい【馬蹄】,sabot,pezuña del caballo,حافر الحصان,морины туурай,móng ngựa, vó ngựa,กีบม้า,tapak kaki kuda,,马蹄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말발굽 (말발꿉) 말발굽이 (말발꾸비) 말발굽도 (말발꿉또) 말발굽만 (말발꿈만)

🗣️ 말발굽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)