🌟 말발굽
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말발굽 (
말발꿉
) • 말발굽이 (말발꾸비
) • 말발굽도 (말발꿉또
) • 말발굽만 (말발꿈만
)
🗣️ 말발굽 @ Ví dụ cụ thể
- 정장을 한 마부가 관광객을 마차에 태우고 또각또각 말발굽 소리를 내며 지나가고 있었다. [마부 (馬夫)]
- 결승선을 향해 달리는 경주마들의 호쾌한 동작과 말발굽 소리가 관중들을 흥분시켰다. [호쾌하다 (豪快하다)]
- 나는 벌판에 서서 옛날 카우보이들의 힘찬 말발굽 소리를 떠올렸다. [카우보이 (cowboy)]
🌷 ㅁㅂㄱ: Initial sound 말발굽
-
ㅁㅂㄱ (
문방구
)
: 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG PHẨM: Dụng cụ cần thiết cho việc học tập hay làm văn phòng như vở ghi, bút chì... -
ㅁㅂㄱ (
말발굽
)
: 말의 발굽.
Danh từ
🌏 MÓNG NGỰA, VÓ NGỰA: Vó của con ngựa. -
ㅁㅂㄱ (
문병객
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 위로하러 찾아온 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH THĂM BỆNH: Khách tìm đến để thăm hỏi, an ủi người bị bệnh hoặc bị thương. -
ㅁㅂㄱ (
맛보기
)
: 맛을 볼 수 있게 조금 내놓은 음식.
Danh từ
🌏 SỰ NẾM THỬ: Thức ăn đưa ra một ít để có thể nếm thử. -
ㅁㅂㄱ (
묵비권
)
: 피고인이나 피의자가 심문을 받을 때 자기에게 불리한 진술을 하지 않을 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN TỪ CHỐI KỂ LẠI: Quyền mà bị cáo hay người bị nghi ngờ có thể không tường thuật điều bất lợi cho bản thân mình khi bị thẩm vấn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)