🌟 명상하다 (冥想/瞑想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명상하다 (
명상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 명상(冥想/瞑想): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 명상하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Sở thích (103) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)