🌟 명상하다 (冥想/瞑想 하다)

Động từ  

1. 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하다.

1. TĨNH TÂM, THIỀN ĐỊNH: Suy nghĩ sâu trong trạng thái yên tĩnh và bình ổn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명상하는 시간.
    Time to meditate.
  • Google translate 삶에 대해 명상하다.
    Meditate on life.
  • Google translate 아침마다 명상하다.
    Meditate every morning.
  • Google translate 조용히 명상하다.
    Meditate quietly.
  • Google translate 홀로 명상하다.
    Meditate alone.
  • Google translate 지수는 주말이면 숲을 걸으며 명상하는 시간을 갖는다.
    Jisoo walks through the woods on weekends and takes time to meditate.
  • Google translate 우리는 산자락에 자리를 잡고 앉아 고요한 자연을 명상했다.
    We sat at the foot of the mountain, meditating on the tranquil nature.
  • Google translate 박 선생님, 무슨 생각을 그렇게 골똘히 해요?
    Mr. park, what are you thinking about?
    Google translate 일 년 동안 아이들을 가르치며 느낀 점들에 대해 명상하고 있었어요.
    I've been meditating about what i felt about teaching children for a year.

명상하다: meditate,めいそうする【冥想する・瞑想する】,méditer,meditar,يتأمّل,бодлогошрох, бодол бодох, гүн бодолд автах,tĩnh tâm, thiền định,ทำสมาธิ, เข้าฌาณ, ครุ่นคิด, ไตร่ตรอง,bermeditasi, berkontemplasi, bersemedi,медитировать; глубоко размышлять,冥想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명상하다 (명상하다)
📚 Từ phái sinh: 명상(冥想/瞑想): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124)