🌟 멋모르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멋모르다 (
먼모르다
) • 멋몰라 (먼몰라
) • 멋모르니 (먼모르니
)📚 Annotation: 주로 '멋모르고'로 쓴다.
🌷 ㅁㅁㄹㄷ: Initial sound 멋모르다
-
ㅁㅁㄹㄷ (
목마르다
)
: 물 등이 몹시 마시고 싶다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁT NƯỚC: Rất muốn uống nước... -
ㅁㅁㄹㄷ (
머무르다
)
: 도중에 멈추거나 일시적으로 어떤 곳에 묵다.
☆☆
Động từ
🌏 LƯU LẠI: Dừng lại giữa chừng hoặc ở nơi nào đó nhất thời. -
ㅁㅁㄹㄷ (
메마르다
)
: 땅이 물기나 양분이 없어 기름지지 않다.
☆
Tính từ
🌏 CẰN CỖI, KHÔ CẰN: Đất không có nước hoặc thành phần dinh dưỡng nên không màu mỡ. -
ㅁㅁㄹㄷ (
못 말리다
)
: 상대의 말이나 행동이 너무 평범하지 않아서 기가 막히다. 또는 그것을 막을 수 없다.
🌏 LẮC ĐẦU, CHẠY DÀI: Bực bội vì lời nói hay hành động của ai đó quá bất bình thường. Hoặc không thể ngăn được điều đó. -
ㅁㅁㄹㄷ (
멋모르다
)
: 일의 형편이나 까닭, 사정 등을 잘 알지 못하다.
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT ĐẦU ĐUÔI, KHÔNG BIẾT SỰ TÌNH: Không thể biết rõ hoàn cảnh, lí do, tình hình… của sự việc. -
ㅁㅁㄹㄷ (
목마르다
)
: 어떤 것을 간절히 원하다.
Động từ
🌏 KHAO KHÁT, KHÁT KHAO: Muốn cái nào đó một cách khẩn thiết. -
ㅁㅁㄹㄷ (
맞물리다
)
: 서로 마주 대어지거나 연결되다.
Động từ
🌏 SAN SÁT, DÍNH CHẶT, ĂN KHỚP: Áp sát hoặc được liên kết nhau.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20)