🌟 멋모르다

Động từ  

1. 일의 형편이나 까닭, 사정 등을 잘 알지 못하다.

1. KHÔNG BIẾT ĐẦU ĐUÔI, KHÔNG BIẾT SỰ TÌNH: Không thể biết rõ hoàn cảnh, lí do, tình hình… của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멋모르고 까불다.
    Don't know anything about it.
  • Google translate 멋모르고 덤비다.
    Go at it without knowing it.
  • Google translate 멋모르고 들어가다.
    Enter without knowing.
  • Google translate 멋모르고 설치다.
    Install without knowing.
  • Google translate 멋모르고 좋아하다.
    Don't know and like.
  • Google translate 멋모르고 지원하다.
    Unknowingly support.
  • Google translate 승규는 젊은 혈기에 멋모르고 해병대에 입대했다가 매우 고된 훈련을 받았다.
    Unsatisfied with his youthful vigor, seung-gyu enlisted in the marine corps and was trained very hard.
  • Google translate 인간 관계가 중요한 직장 생활은 그저 멋모르고 일만 열심히 한다고 되는 게 아니다.
    Working life where relationships are important doesn't just mean that you don't know anything and work hard.
  • Google translate 멋모르고 설치는 사람은 교만하다는 인상을 줄 수 있으니 매사에 행동을 조심하도록 해라.
    Ignorant and installation can give the impression that a person is arrogant, so be careful of what you do.
    Google translate 명심할게요, 아버지.
    I'll keep that in mind, father.

멋모르다: not know; be ignorant; have no idea,なにもしらない【何にも知らない】,ignorer la situation,ignorar,يجهل,учрыг мэдэхгүй, байдлыг мэдэхгүй, сайн мэдэхгүй,không biết đầu đuôi, không biết sự tình,ไม่เข้าใจสาเหตุ, ไม่เข้าใจสถานการณ์, ไม่รู้ข้อเท็จจริง, ไม่รู้เหตุผล, ไม่รู้สถานการณ์,tanpa tahu apapun,не понимать; не вникать; не осознавать,不知原委,稀里糊涂,盲目,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멋모르다 (먼모르다) 멋몰라 (먼몰라) 멋모르니 (먼모르니)

📚 Annotation: 주로 '멋모르고'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20)