🌟 무용론 (無用論)

Danh từ  

1. 어떤 것이 쓸모없고 필요 없다는 주장.

1. THUYẾT VÔ DỤNG, THUYẾT VÔ NGHĨA: Quan điểm cho rằng cái gì đó vô dụng và không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전쟁의 무용론.
    The uselessness of war.
  • Google translate 무용론이 제기되다.
    The theory of uselessness is raised.
  • Google translate 무용론을 내세우다.
    Put forward a theory of uselessness.
  • Google translate 무용론을 주장하다.
    Claims uselessness.
  • Google translate 무용론을 펴다.
    Spread uselessness.
  • Google translate 무용론을 펼치다.
    Explore uselessness.
  • Google translate 그 사회 운동가는 폭력에 반대하며 전쟁과 군대 무용론을 펴고 있다.
    The social activist opposes violence and is making war and military uselessness.
  • Google translate 나는 보험금이 사후에 지급된다는 이유로 생명 보험의 무용론을 주장하는 사람이다.
    I'm the one who claims the uselessness of life insurance because the insurance money is paid postmortem.
  • Google translate 얜 책 읽는 걸 본 적이 없는 것 같아. 그렇지 않니?
    I don't think he's ever read a book. isn't that right?
    Google translate 둬라. 얘는 책 무용론을 주장하는 사람이잖아.
    Leave it. he's a book-utilist.

무용론: uselessness,むようろん【無用論】,théorie de l'inutilité,incompetencia, inutilidad,نظرية عدم الجدوى,хэрэгцээгүйд үзэх, хэрэггүйд тооцох үзэл,thuyết vô dụng, thuyết vô nghĩa,ทฤษฎีที่ไม่มีประโยชน์, ทฤษฎีที่เปล่าประโยชน์, ทฤษฎีที่ไร้ประโยชน์, ทฤษฎีที่ใช้การไม่ได้,pendapat tak penting, klaim tak perlu,,无用论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무용론 (무용논)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)