🌟 무용론 (無用論)

Danh từ  

1. 어떤 것이 쓸모없고 필요 없다는 주장.

1. THUYẾT VÔ DỤNG, THUYẾT VÔ NGHĨA: Quan điểm cho rằng cái gì đó vô dụng và không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전쟁의 무용론.
    The uselessness of war.
  • 무용론이 제기되다.
    The theory of uselessness is raised.
  • 무용론을 내세우다.
    Put forward a theory of uselessness.
  • 무용론을 주장하다.
    Claims uselessness.
  • 무용론을 펴다.
    Spread uselessness.
  • 무용론을 펼치다.
    Explore uselessness.
  • 그 사회 운동가는 폭력에 반대하며 전쟁과 군대 무용론을 펴고 있다.
    The social activist opposes violence and is making war and military uselessness.
  • 나는 보험금이 사후에 지급된다는 이유로 생명 보험의 무용론을 주장하는 사람이다.
    I'm the one who claims the uselessness of life insurance because the insurance money is paid postmortem.
  • 얜 책 읽는 걸 본 적이 없는 것 같아. 그렇지 않니?
    I don't think he's ever read a book. isn't that right?
    둬라. 얘는 책 무용론을 주장하는 사람이잖아.
    Leave it. he's a book-utilist.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무용론 (무용논)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160)