🌟 무정부주의 (無政府主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무정부주의 (
무정부주의
) • 무정부주의 (무정부주이
)
🌷 ㅁㅈㅂㅈㅇ: Initial sound 무정부주의
-
ㅁㅈㅂㅈㅇ (
무정부주의
)
: 개인을 지배하는 정치 권력이나 공공의 강제를 부정하고 개인의 자유를 최고의 가치로 내세우는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA VÔ CHÍNH PHỦ: Tư tưởng lấy tự do cá nhân làm giá trị tối cao và phủ nhận sự cưỡng ép chung hay quyền lực chính trị thống trị cá nhân.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36)