🌟 눈물이 앞서다

1. 말이나 행동을 하지 못하고 먼저 눈물을 흘리다.

1. CHỈ BIẾT KHÓC: Chưa kịp hành động hay nói điều gì thì nước mắt đã chảy trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어머니는 눈물이 앞서 고향을 떠나는 나에게 잘 가라는 말도 하지 못하셨다.
    My mother could not say goodbye to me, who was leaving home before tears.

눈물이 앞서다: have one's tears go ahead,涙が先立つ,Les larmes sont les premières,llorar en lugar de hablar o actuar,تتقدم الدموع,нулимс нь түрүүлэх,chỉ biết khóc,(ป.ต.)น้ำตามาก่อน ; น้ำตาไหลมาก่อน,menangis melulu,,眼泪遮住眼睛,

💕Start 눈물이앞서다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197)