🌟 눈물이 앞서다
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197)