🌟 명징하다 (明澄 하다)

Tính từ  

1. 아주 분명하다.

1. RÕ RÀNG, TỎ TƯỜNG: Rất phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명징한 논리 전개.
    Clear logical development.
  • Google translate 명징한 문장.
    A clear sentence.
  • Google translate 명징한 주제.
    A well-known subject.
  • Google translate 명징하게 깨닫다.
    To realize clearly.
  • Google translate 명징하게 설명하다.
    Explain clearly.
  • Google translate 이 초상화에는 인물의 특징이 명징하게 드러나 있다.
    This portrait clearly shows the characteristics of the person.
  • Google translate 그의 글은 정곡을 찌르는 명징한 언어로 자신의 의견을 밝히고 있다.
    His writing gives his opinion in the plain language which strikes the nail on the head.
  • Google translate 이 글이 왜 특별히 공감이 가시나요?
    Why do you particularly agree with this article?
    Google translate 제 또래 중년 남성의 고독을 명징하게 표현해 냈다는 점에서 특히 공감이 갔습니다.
    I was particularly sympathetic to the fact that i expressed the solitude of a middle-aged man my age clearly.

명징하다: clear; explicit,はっきりする。めいりょうだ【明瞭だ】,,claro, transparente,جليّ,маш тодорхой, ойлгомжтой, амар хялбар,rõ ràng, tỏ tường,กระจ่าง, แจ่มแจ้ง, ชัดเจน,sangat jelas, sangat nyata,ясный; прозрачный; чистый; явный,明确的,清楚的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명징하다 (명징하다) 명징한 (명징한) 명징하여 (명징하여) 명징해 (명징해) 명징하니 (명징하니) 명징합니다 (명징함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)