🌟 명징하다 (明澄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명징하다 (
명징하다
) • 명징한 (명징한
) • 명징하여 (명징하여
) 명징해 (명징해
) • 명징하니 (명징하니
) • 명징합니다 (명징함니다
)
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 명징하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)