🌟 명징하다 (明澄 하다)

Tính từ  

1. 아주 분명하다.

1. RÕ RÀNG, TỎ TƯỜNG: Rất phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명징한 논리 전개.
    Clear logical development.
  • 명징한 문장.
    A clear sentence.
  • 명징한 주제.
    A well-known subject.
  • 명징하게 깨닫다.
    To realize clearly.
  • 명징하게 설명하다.
    Explain clearly.
  • 이 초상화에는 인물의 특징이 명징하게 드러나 있다.
    This portrait clearly shows the characteristics of the person.
  • 그의 글은 정곡을 찌르는 명징한 언어로 자신의 의견을 밝히고 있다.
    His writing gives his opinion in the plain language which strikes the nail on the head.
  • 이 글이 왜 특별히 공감이 가시나요?
    Why do you particularly agree with this article?
    제 또래 중년 남성의 고독을 명징하게 표현해 냈다는 점에서 특히 공감이 갔습니다.
    I was particularly sympathetic to the fact that i expressed the solitude of a middle-aged man my age clearly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명징하다 (명징하다) 명징한 (명징한) 명징하여 (명징하여) 명징해 (명징해) 명징하니 (명징하니) 명징합니다 (명징함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Thể thao (88) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104)