🌟 명징하다 (明澄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명징하다 (
명징하다
) • 명징한 (명징한
) • 명징하여 (명징하여
) 명징해 (명징해
) • 명징하니 (명징하니
) • 명징합니다 (명징함니다
)
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 명징하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Luật (42) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104)