🌟 무시로 (無時 로)

Phó từ  

1. 특별히 정한 때가 없이 아무 때나.

1. BẤT CHỢT: Không có lúc nào nhất định mà bất cứ lúc nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무시로 드나들다.
    To come and go in and out of disregard.
  • Google translate 무시로 보다.
    To look down on.
  • Google translate 무시로 생각하다.
    To regard with disregard.
  • Google translate 무시로 전화하다.
    Call ignoring.
  • Google translate 무시로 찾아오다.
    Come by neglect.
  • Google translate 나와 승규는 사는 곳이 가까워서 무시로 만나 술을 마시곤 한다.
    Me and seung-gyu live close to each other, so we often meet and drink.
  • Google translate 요즘은 휴대 전화를 통해 사람들과 무시로 연락을 주고받을 수 있다.
    Nowadays, people can communicate with each other casually through cell phones.
  • Google translate 도서관에서 컴퓨터를 쓰려면 예약을 해야 해?
    Do i have to make a reservation to use a computer in the library?
    Google translate 아니. 무시로 가서 빈자리를 찾아 쓰면 돼.
    No. you can go to mushi and find a vacancy.

무시로: any time,ずいじ【随時】。いつでも,tout le temps, n'importe quand, à tout moment,en cualquier momento, frecuentemente, a cualquier hora,في أي وقت,тогтмол бус,bất chợt,ทุกเมื่อ, ทุกตอน, ทุกเวลา, เสมอ,kapan saja,в любое время; в любой момент; иногда; время от времени,无时无刻,随时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무시로 (무시로)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)