🌟 무식쟁이 (無識 쟁이)

Danh từ  

1. 배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족한 사람.

1. KẺ THẤT HỌC, KẺ VÔ HỌC: Người thiếu hiểu biết do không được học, không được nhìn thấy hoặc không được nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무식쟁이 소리.
    The sound of an ignorant man.
  • Google translate 무식쟁이 주제.
    Anorexic subject.
  • Google translate 무식쟁이 취급.
    Handling of an ignorant man.
  • Google translate 무식쟁이로 부르다.
    To call as ignorant.
  • Google translate 무식쟁이라고 놀리다.
    Tease him for being ignorant.
  • Google translate 남편은 예술에 관심이 없는 나를 무식쟁이로 취급한다.
    My husband treats me as an ignorant man who is not interested in art.
  • Google translate 나는 쉬운 영어 단어도 모른다고 친구들에게 무식쟁이라는 소리를 들었다.
    I was told by my friends that i didn't even know easy english words.
  • Google translate 지수는 조선 왕조를 세운 사람이 누군지도 모르더라.
    Jisoo didn't even know who founded the joseon dynasty.
    Google translate 지수가 그 정도로 무식쟁이였다니 충격이구나.
    I'm shocked that jisoo was so ignorant.

무식쟁이: fool; ignorant person,,personne ignorante, ignorant(e),persona ignorante, persona inculta,أحمق،جاهل,боловсролгүй хүн, харанхуй хүн, бүдүүлэг хүн,kẻ thất học, kẻ vô học,คนโง่, คนซื่อบื่อ,orang bodoh, orang kurang pendidikan,невежда; неуч,大老粗,文盲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무식쟁이 (무식쨍이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119)