🌟 무식쟁이 (無識 쟁이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무식쟁이 (
무식쨍이
)
🌷 ㅁㅅㅈㅇ: Initial sound 무식쟁이
-
ㅁㅅㅈㅇ (
무식쟁이
)
: 배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족한 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THẤT HỌC, KẺ VÔ HỌC: Người thiếu hiểu biết do không được học, không được nhìn thấy hoặc không được nghe thấy.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119)