🌟 무신론 (無神論)

Danh từ  

1. 신의 존재를 인정하지 않고 그에 대한 신앙을 거부하는 사상이나 이론.

1. THUYẾT VÔ THẦN: Lý luận hay tư tưởng không công nhận sự tồn tại của thần thánh và phủ nhận tín ngưỡng về thần thánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무신론을 따르다.
    Follow atheism.
  • Google translate 무신론을 받아들이다.
    Accept atheism.
  • Google translate 무신론을 신봉하다.
    Believing in atheism.
  • Google translate 무신론을 옹호하다.
    Defends atheism.
  • Google translate 무신론을 주장하다.
    Claim atheism.
  • Google translate 무신론에 반대하다.
    Oppose atheism.
  • Google translate 무신론에 입각하다.
    Based on atheism.
  • Google translate 철학과의 임 교수는 신의 존재를 부정하며 무신론을 주장했다.
    Professor lim of the philosophy department insisted on atheism, denying the existence of god.
  • Google translate 나는 한때 무신론에 빠져 과학으로 모든 것을 설명할 수 있다고 믿었다.
    I once fell into atheism and believed i could explain everything with science.
Từ tham khảo 유신론(有神論): 초월적인 신이 있다는 종교적이거나 철학적인 사상.

무신론: atheism,むしんろん【無神論】,athéisme,ateísmo,إلحاد,бурхангүй үзэл,thuyết vô thần,ลัทธิอเทวนิยม,ateisme,атеизм,无神论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무신론 (무신논)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13)