🌟 무신론 (無神論)

Danh từ  

1. 신의 존재를 인정하지 않고 그에 대한 신앙을 거부하는 사상이나 이론.

1. THUYẾT VÔ THẦN: Lý luận hay tư tưởng không công nhận sự tồn tại của thần thánh và phủ nhận tín ngưỡng về thần thánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무신론을 따르다.
    Follow atheism.
  • 무신론을 받아들이다.
    Accept atheism.
  • 무신론을 신봉하다.
    Believing in atheism.
  • 무신론을 옹호하다.
    Defends atheism.
  • 무신론을 주장하다.
    Claim atheism.
  • 무신론에 반대하다.
    Oppose atheism.
  • 무신론에 입각하다.
    Based on atheism.
  • 철학과의 임 교수는 신의 존재를 부정하며 무신론을 주장했다.
    Professor lim of the philosophy department insisted on atheism, denying the existence of god.
  • 나는 한때 무신론에 빠져 과학으로 모든 것을 설명할 수 있다고 믿었다.
    I once fell into atheism and believed i could explain everything with science.
Từ tham khảo 유신론(有神論): 초월적인 신이 있다는 종교적이거나 철학적인 사상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무신론 (무신논)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)