🌟 모터보트 (motorboat)
Danh từ
🗣️ 모터보트 (motorboat) @ Ví dụ cụ thể
- 먼저 구명조끼를 입으시고요, 모터보트 있는 곳으로 나오세요. [수상 스키 (水上ski)]
🌷 ㅁㅌㅂㅌ: Initial sound 모터보트
-
ㅁㅌㅂㅌ (
모터보트
)
: 연료에서 나오는 에너지로 모터가 움직여 앞으로 나아가는 배.
Danh từ
🌏 XUỒNG MÁY, THUYỀN MÁY: Thuyền có mô tơ chuyển động bằng năng lượng phát sinh từ nhiên liệu để (giúp thuyền) chạy lên phía trước.
• Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52)