🌟 미신 (迷信)

Danh từ  

1. 점이나 굿과 같이 비과학적이고 비합리적인 것으로 여겨지는 믿음. 또는 그런 믿음을 가지는 것.

1. SỰ MÊ TÍN: Sự tin tưởng được cho là phi khoa học và phi hợp lý ví dụ như xem bói hay lên đồng. Hoặc việc có niềm tin như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미신을 따르다.
    Follow superstition.
  • Google translate 미신을 떠받들다.
    Hold up a superstition.
  • Google translate 미신을 믿다.
    Believed in superstition.
  • Google translate 미신을 신봉하다.
    Follow superstitions.
  • Google translate 미신을 타파하다.
    Break down superstitions.
  • Google translate 미신은 종종 그 나라의 문화나 전통과 연관되어 있다.
    Superstitions are often associated with the culture or tradition of the country.
  • Google translate 지수는 거울을 깨뜨리면 불행해진다는 미신을 믿는다.
    Jisoo believes in the superstition that breaking a mirror will make her unhappy.
  • Google translate 너는 숫자에 관한 미신을 믿니?
    Do you believe in superstitions about numbers?
    Google translate 응. 나는 숫자 4는 불운한 숫자라고 믿어.
    Yeah. i believe that number 4 is an unlucky number.
Từ tham khảo 민간 신앙(民間信仰): 예로부터 민간에 전해져 내려오는 신앙.

미신: superstition,めいしん【迷信】,superstition,superstición,خرافة,мухар сүсэг,sự mê tín,ความเชื่อทางไสยศาสตร์, ความเชื่อโชคลาง, ความเชื่องมงาย,mistik, kepercayaan mistik, takhayul,мистика; суеверие,迷信,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미신 (미ː신)
📚 Từ phái sinh: 미신적(迷信的): 과학적이고 합리적인 근거가 없는 것을 의심 없이 믿는. 미신적(迷信的): 과학적이고 합리적인 근거가 없는 것을 의심 없이 믿는 것. 미신하다: 미덥지 못하다., 과학적ㆍ합리적 근거가 없는 것을 맹목적으로 믿다.

🗣️ 미신 (迷信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110)