🌟 미신 (迷信)

Danh từ  

1. 점이나 굿과 같이 비과학적이고 비합리적인 것으로 여겨지는 믿음. 또는 그런 믿음을 가지는 것.

1. SỰ MÊ TÍN: Sự tin tưởng được cho là phi khoa học và phi hợp lý ví dụ như xem bói hay lên đồng. Hoặc việc có niềm tin như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미신을 따르다.
    Follow superstition.
  • 미신을 떠받들다.
    Hold up a superstition.
  • 미신을 믿다.
    Believed in superstition.
  • 미신을 신봉하다.
    Follow superstitions.
  • 미신을 타파하다.
    Break down superstitions.
  • 미신은 종종 그 나라의 문화나 전통과 연관되어 있다.
    Superstitions are often associated with the culture or tradition of the country.
  • 지수는 거울을 깨뜨리면 불행해진다는 미신을 믿는다.
    Jisoo believes in the superstition that breaking a mirror will make her unhappy.
  • 너는 숫자에 관한 미신을 믿니?
    Do you believe in superstitions about numbers?
    응. 나는 숫자 4는 불운한 숫자라고 믿어.
    Yeah. i believe that number 4 is an unlucky number.
Từ tham khảo 민간 신앙(民間信仰): 예로부터 민간에 전해져 내려오는 신앙.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미신 (미ː신)
📚 Từ phái sinh: 미신적(迷信的): 과학적이고 합리적인 근거가 없는 것을 의심 없이 믿는. 미신적(迷信的): 과학적이고 합리적인 근거가 없는 것을 의심 없이 믿는 것. 미신하다: 미덥지 못하다., 과학적ㆍ합리적 근거가 없는 것을 맹목적으로 믿다.

🗣️ 미신 (迷信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273)