🌟 바께쓰 (baketsu)

Danh từ  

1. 한 손으로 들 수 있게 손잡이를 단 통.

1. CÁI XÔ, CÁI GÀU: Thùng gắn tay cầm có thể xách bằng một tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물 한 바께쓰.
    A bucket of water.
  • Google translate 바께쓰를 들다.
    Pick up a barcott.
  • Google translate 바께쓰에 담다.
    Put it in a basket.
  • Google translate 바께쓰에 물을 긷다.
    Water the bachatsu.
  • Google translate 바께쓰로 물을 뜨다.
    Draw water with a bucket of water.
  • Google translate 천장에서 물이 새서 바닥에 바께쓰를 놓아 두었다.
    Water leaked from the ceiling and put a basket on the floor.
  • Google translate 나와 동생은 갯벌에 나가 바께쓰 하나 가득히 조개를 캐 왔다.
    Me and my brother went out to the mudflat and dug up a clam full of a bucket.
  • Google translate 우리는 바께쓰로 물을 떠서 화장실 바닥에 들이부어 가며 청소를 했다.
    We used a bucket of water and poured it into the bathroom floor to clean it up.

바께쓰: bucket,バケツ,seau,balde,سلّة,хувин,cái xô, cái gàu,ถังหิ้ว,keranjang,ведро,桶,水桶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바께쓰 ()
📚 Variant: 바게스 바게쓰

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78)