🌟 바께쓰 (baketsu)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바께쓰 (
)
📚 Variant: • 바게스 • 바게쓰
🌷 ㅂㄲㅆ: Initial sound 바께쓰
-
ㅂㄲㅆ (
바께쓰
)
: 한 손으로 들 수 있게 손잡이를 단 통.
Danh từ
🌏 CÁI XÔ, CÁI GÀU: Thùng gắn tay cầm có thể xách bằng một tay.
• Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78)