🌟 민물낚시

Danh từ  

1. 바다가 아닌 강이나 호수 등에서 물고기를 잡는 일.

1. SỰ CÂU CÁ NƯỚC NGỌT: Việc bắt cá ở hồ hay sông chứ không phải biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민물낚시를 즐기다.
    Enjoy freshwater fishing.
  • Google translate 민물낚시를 하다.
    Freshwater fishing.
  • Google translate 지수는 얼음판 붕어 민물낚시를 이번에 처음 해 보았다.
    Jisoo tried ice carp fishing for the first time this time.
  • Google translate 하천의 주변에는 땅이 비옥하여 넓은 농경지가 형성되어 있으며, 붕어 등을 잡는 민물낚시가 성행한다
    Land is fertile around the stream, forming large farmland, and freshwater fishing is prevalent to catch fish, etc.
Từ tham khảo 바다낚시: 바다에서 물고기를 낚는 일.

민물낚시: freshwater fishing,,pêche en eau douce,pesca en agua dulce,الصيد في المياه العذبة,загасчлал, гол нуураас загас барих явдал,sự câu cá nước ngọt,การตกปลาน้ำจืด, การตกปลาในแม่น้ำ,memancing di air tawar, memancing di empang,речное рыболовство,淡水垂钓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민물낚시 (민물락씨)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)