🌟 민물낚시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민물낚시 (
민물락씨
)
🌷 ㅁㅁㄴㅅ: Initial sound 민물낚시
-
ㅁㅁㄴㅅ (
민물낚시
)
: 바다가 아닌 강이나 호수 등에서 물고기를 잡는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ NƯỚC NGỌT: Việc bắt cá ở hồ hay sông chứ không phải biển.
• Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138)