🌟 받아쓰기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받아쓰기 (
바다쓰기
)
📚 Từ phái sinh: • 받아쓰기하다: 남이 하는 말이나 읽는 글을 들으면서 그대로 옮겨 쓰다., 남의 글씨나 서…
🗣️ 받아쓰기 @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 초등학생들의 정서법 공부를 위해 매일 받아쓰기 시험을 보게 했다. [정서법 (正書法)]
- 승규는 받아쓰기 시험에서 철자를 다섯 개나 틀리게 썼다. [철자 (綴字)]
- 받아쓰기 시험에서 쌍받침 중 하나를 빠뜨려 적었다. [쌍받침 (雙받침)]
- 받아쓰기 시험을 보기 전에 선생님은 답을 적을 백지장을 학생들에게 나눠 주었다. [백지장 (白紙張)]
🌷 ㅂㅇㅆㄱ: Initial sound 받아쓰기
-
ㅂㅇㅆㄱ (
받아쓰기
)
: 다른 사람이 말하거나 읽는 것을 듣고 맞춤법에 맞게 옮겨 쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT CHÍNH TẢ: Việc nghe người khác nói hoặc đọc rồi viết lại sao cho đúng chính tả.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)