🌟 반대쪽 (反對 쪽)

☆☆   Danh từ  

1. 위치나 방향이 반대되는 쪽.

1. PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반대쪽 사람들.
    People on the other side.
  • Google translate 반대쪽 입구.
    Opposite entrance.
  • Google translate 반대쪽에 위치하다.
    Located on the opposite side.
  • Google translate 반대쪽에 있다.
    It's on the other side.
  • Google translate 반대쪽으로 몸을 돌리다.
    Turn to the opposite side.
  • Google translate 반대쪽으로 향하다.
    Turn the other way.
  • Google translate 지수는 복도 반대쪽에서 뛰어오던 아이와 부딪혀서 넘어졌다.
    The index fell when it hit a child running from the other side of the corridor.
  • Google translate 친구는 나와 마주 보려고 내가 앉은 자리의 반대쪽에 앉았다.
    My friend sat on the opposite side of my seat to face me.
  • Google translate 민준아! 왜 반대쪽으로 가는 거야?
    Minjun! why are you going the other way?
    Google translate 어? 이쪽으로 가는 게 아니야?
    Huh? aren't we going this way?

반대쪽: other side; opposite side,はんたいがわ【反対側】,côté opposé, (de l') autre côté,lado opuesto, dirección opuesta,اتجاه مضادّ,эсрэг зүг, нөгөө тал,phía đối diện,ฝ่ายตรงข้าม,sisi lawan, sisi seberang, seberang,противоположная сторона,反方向,反面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대쪽 (반ː대쪽) 반대쪽이 (반ː대쪼기) 반대쪽도 (반ː대쪽또) 반대쪽만 (반ː대쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 반대쪽 (反對 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 반대쪽 (反對 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)