🌟 반대쪽 (反對 쪽)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반대쪽 (
반ː대쪽
) • 반대쪽이 (반ː대쪼기
) • 반대쪽도 (반ː대쪽또
) • 반대쪽만 (반ː대쫑만
)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 반대쪽 (反對 쪽) @ Giải nghĩa
🗣️ 반대쪽 (反對 쪽) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅉ: Initial sound 반대쪽
-
ㅂㄷㅉ (
반대쪽
)
: 위치나 방향이 반대되는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược. -
ㅂㄷㅉ (
북동쪽
)
: 북쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159)