🌟 둔각 (鈍角)

Danh từ  

1. 90도보다는 크고 180도보다는 작은 각.

1. GÓC TÙ: Góc lớn hơn 90 độ và nhỏ hơn 180 độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둔각 삼각형.
    Thick triangle.
  • Google translate 예각과 둔각.
    Acute and obtuse.
  • Google translate 둔각이 되다.
    Become obtuse.
  • Google translate 둔각을 이루다.
    Form a dull angle.
  • Google translate 반대쪽 모서리는 직각보다 약간 큰 둔각을 이루고 있었다.
    The opposite edge had a slightly larger obtuse angle than the right angle.
  • Google translate 한 각이 백이십 도인 둔각 이등변 삼각형의 양쪽 두 각은 삼십 도이다.
    The two angles on either side of an isosceles triangle with an angle of 120 degrees are 30 degrees.
  • Google translate 형, 둔각이 두 개인 삼각형도 있을 수 있어?
    Brother, can you have a two-legged triangle, too?
    Google translate 아니. 구십 도 이상인 각이 두 개이면 삼각형 내각의 총합인 백팔십 도가 넘으니 불가능해.
    No. if there are two angles of more than 90 degrees, it is impossible because the total of the triangular cabinet is over 180 degrees.
Từ tham khảo 예각(銳角): 90도보다 작은 각.

둔각: obtuse angle,どんかく【鈍角】,angle obtus,ángulo obtuso,زاوية منفرجة,мохоо өнцөг,góc tù,มุมป้าน,sudut tumpul, sudut besar,тупой угол,钝角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔각 (둔ː각) 둔각이 (둔ː가기) 둔각도 (둔ː각또) 둔각만 (둔ː강만)

🗣️ 둔각 (鈍角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101)