🌟 문사 (文士)

Danh từ  

1. 학문을 하는 선비.

1. VĂN SĨ, HỌC TRÒ: Người học hành nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문사가 되다.
    Become a civil servant.
  • Google translate 문사로 살다.
    Live as a writer.
  • Google translate 이율곡은 대학자로서 당대 문사들의 존경을 한 몸에 받았다.
    Yi yul-gok was respected by contemporary writers as a great scholar.
  • Google translate 과거 시험장에는 벼슬을 꿈꾸는 문사들이 구름같이 몰려들었다.
    In the past, civil servants dreaming of a government post flocked like clouds.
  • Google translate 젊은 문사들은 함께 모여 독서와 토론을 하며 학문을 연구했다.
    Young writers gathered together to study learning, reading and discussing.

문사: munsa,ぶんし【文士】,munsa, homme (femme) de lettres, écrivain,munsa, hombre de letras,عالم,номч мэргэн, эрдэмтэн,văn sĩ, học trò,มุนซา,sarjana, sastrawan, cendekiawan, mahasiswasastrawan, cendekiawan, mahasiswa, penulis,мунса,文士,士人,

2. 글을 짓거나 쓰는 일을 하는 사람, 또는 글을 잘 짓는 사람.

2. VĂN SĨ: Người làm công việc viết văn, hay người viết văn giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 문사.
    A famous writer.
  • Google translate 이름난 문사.
    A famous writer.
  • Google translate 문사가 되다.
    Become a civil servant.
  • Google translate 문사를 배출하다.
    Produce a writer.
  • Google translate 이 지방의 아름다운 경치는 문사들의 시로 더욱 유명해졌다.
    The beautiful scenery of this province has become even more famous for the poems of the literati.
  • Google translate 김 작가는 단 한 권의 소설로 하루아침에 유명 문사가 되었다.
    Writer kim became a famous writer overnight with just one novel.
  • Google translate 우리 가문에서는 글로써 세상에 이름을 떨친 문사가 여러 명 배출되었다.
    Our family has produced several famous writers in the world by writing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문사 (문사)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82)