🌟 뭉떵하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉떵하다 (
뭉떵하다
) • 뭉떵한 (뭉떵한
) • 뭉떵하여 (뭉떵하여
) 뭉떵해 (뭉떵해
) • 뭉떵하니 (뭉떵하니
) • 뭉떵합니다 (뭉떵함니다
)
🌷 ㅁㄸㅎㄷ: Initial sound 뭉떵하다
-
ㅁㄸㅎㄷ (
마땅하다
)
: 어떤 조건에 잘 어울리거나 적당하다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, TƯƠNG XỨNG: Phù hợp hay tương xứng với điều kiện nào đó. -
ㅁㄸㅎㄷ (
마뜩하다
)
: 제법 마음에 들다.
Tính từ
🌏 VỪA LÒNG, CHẤP NHẬN ĐƯỢC: Tương đối hài lòng. -
ㅁㄸㅎㄷ (
뭉떵하다
)
: 짧게 베어서 뭉쳐 놓은 것처럼 짤막하다.
Tính từ
🌏 NGẮN NGỦN, NGẮN CỘC, NGẮN CŨN: Ngắn ngủn như bị cắt ngắn và dúm lại. -
ㅁㄸㅎㄷ (
뭉뚝하다
)
: 끝이 뾰족하지 않고 굵고 짤막하다.
Tính từ
🌏 CỤT NGỦN: Đầu không nhọn mà thô và ngắn ngủn. -
ㅁㄸㅎㄷ (
멀뚱하다
)
: 정신이나 눈이 생기가 없이 멍청하다.
Tính từ
🌏 LƠ ĐÃNG, THẪN THỜ: Tinh thần hay ánh mắt không có sinh khí, mông lung. -
ㅁㄸㅎㄷ (
몽땅하다
)
: 끊어서 한 덩어리가 된 것처럼 조금 짧은 듯하다.
Tính từ
🌏 NGẮN NGỦN, NGẮN CŨN, CỤT LỦN: Có vẻ hơi ngắn như thể là một cục đã bị chia cắt. -
ㅁㄸㅎㄷ (
말똥하다
)
: 눈빛이나 정신 등이 생기가 있고 맑다.
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC RỠ: Ánh mắt hay tinh thần đầy trong sáng và đầy sinh khí.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92)