🌟 뭉떵하다

Tính từ  

1. 짧게 베어서 뭉쳐 놓은 것처럼 짤막하다.

1. NGẮN NGỦN, NGẮN CỘC, NGẮN CŨN: Ngắn ngủn như bị cắt ngắn và dúm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭉떵한 모양.
    A lumpy shape.
  • Google translate 뭉떵한 코.
    A lumpy nose.
  • Google translate 뭉떵한 팔뚝.
    Thick forearm.
  • Google translate 뭉떵하게 썰다.
    Cut into lumps.
  • Google translate 끝이 뭉떵하다.
    The end is blunt.
  • Google translate 가위 끝이 날카로우면 아이들이 쓰기에 위험하므로 끝이 뭉떵한 것이 좋다.
    A sharp scissor tip is dangerous for children to write, so it's better to have a blunt edge.
  • Google translate 승규는 코가 크고 끝이 조금 뭉떵했다.
    Seung-gyu had a big nose and a slightly blunt tip.
  • Google translate 이 물고기 좀 특이하게 생겼다.
    This fish looks a little peculiar.
    Google translate 맞아. 몸의 중간 부분이 잘려나간 것처럼 뭉떵해.
    That's right. the middle part of the body is as thick as a cut.
작은말 몽땅하다: 끊어서 한 덩어리가 된 것처럼 조금 짧은 듯하다.

뭉떵하다: stubby; stumpy,ずんぐりしている,courtaud,corto, tronchado,متكتّل,ахархан, богино,ngắn ngủn, ngắn cộc, ngắn cũn,สั้น, ทู่,pendek, pesek, tumpul,сбитый; тупой (о ноже); краткий,(切的块儿)短而粗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉떵하다 (뭉떵하다) 뭉떵한 (뭉떵한) 뭉떵하여 (뭉떵하여) 뭉떵해 (뭉떵해) 뭉떵하니 (뭉떵하니) 뭉떵합니다 (뭉떵함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92)