🌟 반목하다 (反目 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반목하다 (
반ː모카다
)
📚 Từ phái sinh: • 반목(反目): 서로 시기하고 미워함.
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 반목하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15)