🌟 반목하다 (反目 하다)

Động từ  

1. 서로 시기하고 미워하다.

1. ĐỐI KHÁNG, THÙ ĐỊCH, ĐỐI LẬP: Đố kị và ghét nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대와 반목하다.
    Antagonize one's opponent.
  • Google translate 종교 간에 반목하다.
    Disagree between religions.
  • Google translate 친구 간에 반목하다.
    Disagree between friends.
  • Google translate 상호 반목하다.
    Antagonize each other.
  • Google translate 서로 반목하다.
    Antagonize each other.
  • Google translate 두 적대국은 지난 오십 년간 끊임없이 반목해 왔다.
    The two adversaries have been constantly at odds for the past 50 years.
  • Google translate 임원진들이 서로 협력하기는커녕 헐뜯고 반목하기 일쑤이다.
    Executives often criticize and antagonize each other, let alone cooperate.
  • Google translate 저 둘은 깊은 불신과 오해로 반목한 지 오래야.
    Those two have long been feuding over deep mistrust and misunderstanding.
    Google translate 어떡하니. 얼른 화해해야 할 텐데.
    Oh no. i hope we can make up soon.

반목하다: enmity; be hostile; antagonism,はんもくする【反目する】,être hostile l'un à l'autre, être en opposition avec quelqu'un,enemistarse, odiarse, discordarse,يتنافر,дайсагнах, тэмцэх,đối kháng, thù địch, đối lập,ไม่ปรองดองกัน, มุ่งร้ายกัน, ไม่ถูกกัน, ไม่ลงรอยกัน,bermusuhan, bertentangan,,反目,不和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반목하다 (반ː모카다)
📚 Từ phái sinh: 반목(反目): 서로 시기하고 미워함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15)