Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반목하다 (반ː모카다) 📚 Từ phái sinh: • 반목(反目): 서로 시기하고 미워함.
반ː모카다
Start 반 반 End
Start
End
Start 목 목 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197)