🌟 반목하다 (反目 하다)

Động từ  

1. 서로 시기하고 미워하다.

1. ĐỐI KHÁNG, THÙ ĐỊCH, ĐỐI LẬP: Đố kị và ghét nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대와 반목하다.
    Antagonize one's opponent.
  • 종교 간에 반목하다.
    Disagree between religions.
  • 친구 간에 반목하다.
    Disagree between friends.
  • 상호 반목하다.
    Antagonize each other.
  • 서로 반목하다.
    Antagonize each other.
  • 두 적대국은 지난 오십 년간 끊임없이 반목해 왔다.
    The two adversaries have been constantly at odds for the past 50 years.
  • 임원진들이 서로 협력하기는커녕 헐뜯고 반목하기 일쑤이다.
    Executives often criticize and antagonize each other, let alone cooperate.
  • 저 둘은 깊은 불신과 오해로 반목한 지 오래야.
    Those two have long been feuding over deep mistrust and misunderstanding.
    어떡하니. 얼른 화해해야 할 텐데.
    Oh no. i hope we can make up soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반목하다 (반ː모카다)
📚 Từ phái sinh: 반목(反目): 서로 시기하고 미워함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197)