🌟 몰아오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아오다 (
모라오다
) • 몰아와 (모라와
) • 몰아오니 (모라오니
)
🌷 ㅁㅇㅇㄷ: Initial sound 몰아오다
-
ㅁㅇㅇㄷ (
말을 잃다
)
: 놀라거나 충격을 받아 말이 나오지 않다.
🌏 NGHẸN LỜI: Không thốt ra lời vì ngạc nhiên hay bị sốc. -
ㅁㅇㅇㄷ (
말을 잊다
)
: 놀라거나 어이가 없어서 말이 나오지 않다.
🌏 NGHẸN LỜI: Không thốt ra lời vì ngạc nhiên hay vô duyên. -
ㅁㅇㅇㄷ (
말이 있다
)
: 화제가 되거나 의논이 되다.
🌏 Trở thành đề tài nói chuyện hay bàn luận. -
ㅁㅇㅇㄷ (
말이 없다
)
: 말을 하고 있지 않다.
🌏 KHÔNG NÓI KHÔNG RẰNG: Không nói chuyện. -
ㅁㅇㅇㄷ (
묻어오다
)
: 함께 섞여서 따라오다.
Động từ
🌏 HÒA THEO, BÁM THEO: Cùng bị hòa lẫn và đi theo. -
ㅁㅇㅇㄷ (
모양 있다
)
: 보기에 좋다.
🌏 VẺ ĐẸP ĐẼ: Trông hay. -
ㅁㅇㅇㄷ (
몰아오다
)
: 한곳으로 한꺼번에 몰려서 오다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ ĐẾN, KÉO ĐẾN: Cùng một lượt, dồn đến một nơi -
ㅁㅇㅇㄷ (
문을 열다
)
: 하루의 장사나 일을 시작하다.
🌏 MỞ CỬA: Bắt đầu công việc hay việc buôn bán của một ngày.
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)