🌟 몰아오다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아오다 (
모라오다
) • 몰아와 (모라와
) • 몰아오니 (모라오니
)
🌷 ㅁㅇㅇㄷ: Initial sound 몰아오다
-
ㅁㅇㅇㄷ (
말을 잃다
)
: 놀라거나 충격을 받아 말이 나오지 않다.
🌏 NGHẸN LỜI: Không thốt ra lời vì ngạc nhiên hay bị sốc. -
ㅁㅇㅇㄷ (
말을 잊다
)
: 놀라거나 어이가 없어서 말이 나오지 않다.
🌏 NGHẸN LỜI: Không thốt ra lời vì ngạc nhiên hay vô duyên. -
ㅁㅇㅇㄷ (
말이 있다
)
: 화제가 되거나 의논이 되다.
🌏 Trở thành đề tài nói chuyện hay bàn luận. -
ㅁㅇㅇㄷ (
말이 없다
)
: 말을 하고 있지 않다.
🌏 KHÔNG NÓI KHÔNG RẰNG: Không nói chuyện. -
ㅁㅇㅇㄷ (
묻어오다
)
: 함께 섞여서 따라오다.
Động từ
🌏 HÒA THEO, BÁM THEO: Cùng bị hòa lẫn và đi theo. -
ㅁㅇㅇㄷ (
모양 있다
)
: 보기에 좋다.
🌏 VẺ ĐẸP ĐẼ: Trông hay. -
ㅁㅇㅇㄷ (
몰아오다
)
: 한곳으로 한꺼번에 몰려서 오다.
Động từ
🌏 ĐỔ XÔ ĐẾN, KÉO ĐẾN: Cùng một lượt, dồn đến một nơi -
ㅁㅇㅇㄷ (
문을 열다
)
: 하루의 장사나 일을 시작하다.
🌏 MỞ CỬA: Bắt đầu công việc hay việc buôn bán của một ngày.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)