🌟 몰표 (몰 票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰표 (
몰표
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 몰표
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)