🌟 반핵 (反核)

Danh từ  

1. 원자력과 관련이 있는 일들에 반대함.

1. SỰ PHẢN ĐỐI HẠT NHÂN: Sự phản đối những việc có liên quan đến năng lượng nguyên tử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반핵 단체.
    Anti-nuclear group.
  • Google translate 반핵 성명.
    Anti-nuclear statement.
  • Google translate 반핵 시위.
    Anti-nuclear protests.
  • Google translate 반핵 투쟁.
    Anti-nuclear struggle.
  • Google translate 반핵을 요구하다.
    Request anti-nuclear.
  • Google translate 이 선생은 지구를 살리기 위한 친환경 및 반핵 운동에 앞장서고 있다.
    Mr. lee is at the forefront of the eco-friendly and anti-nuclear campaign to save the earth.
  • Google translate 핵무기가 사용되면 전 인류가 파멸할 수 있기 때문에 반핵 운동은 전 세계적인 지지를 받고 있다.
    The anti-nuclear movement has worldwide support because the use of nuclear weapons could destroy all mankind.
  • Google translate 핵 발전소 건설을 반대하는 시위가 벌어지고 있다면서요?
    I heard there's a demonstration going on against the construction of a nuclear power plant.
    Google translate 네. 반핵을 요구하는 사람들이 모여 시위를 하고 있어요.
    Yeah. anti-nuclear demands are gathering to protest.

반핵: being anti-nuclear,はんかく【反核】,(n.) antinucléaire,antinuclear,ضد القوة النووية,цөмийн зэвсгийн эсрэг,sự phản đối hạt nhân,การต่อต้านนิวเคลียร์, การต่อต้านปรมาณู,anti nuklir,антиядерный,反核,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반핵 (반ː핵)

📚 Annotation: 주로 '반핵 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98)