🌟 반핵 (反核)

Danh từ  

1. 원자력과 관련이 있는 일들에 반대함.

1. SỰ PHẢN ĐỐI HẠT NHÂN: Sự phản đối những việc có liên quan đến năng lượng nguyên tử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반핵 단체.
    Anti-nuclear group.
  • 반핵 성명.
    Anti-nuclear statement.
  • 반핵 시위.
    Anti-nuclear protests.
  • 반핵 투쟁.
    Anti-nuclear struggle.
  • 반핵을 요구하다.
    Request anti-nuclear.
  • 이 선생은 지구를 살리기 위한 친환경 및 반핵 운동에 앞장서고 있다.
    Mr. lee is at the forefront of the eco-friendly and anti-nuclear campaign to save the earth.
  • 핵무기가 사용되면 전 인류가 파멸할 수 있기 때문에 반핵 운동은 전 세계적인 지지를 받고 있다.
    The anti-nuclear movement has worldwide support because the use of nuclear weapons could destroy all mankind.
  • 핵 발전소 건설을 반대하는 시위가 벌어지고 있다면서요?
    I heard there's a demonstration going on against the construction of a nuclear power plant.
    네. 반핵을 요구하는 사람들이 모여 시위를 하고 있어요.
    Yeah. anti-nuclear demands are gathering to protest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반핵 (반ː핵)

📚 Annotation: 주로 '반핵 ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103)