🌟 반항적 (反抗的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반항적 (
반ː항적
)
📚 Từ phái sinh: • 반항(反抗): 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.
🌷 ㅂㅎㅈ: Initial sound 반항적
-
ㅂㅎㅈ (
백화점
)
: 한 건물 안에 온갖 상품을 종류에 따라 나누어 벌여 놓고 판매하는 큰 상점.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁCH HÓA TỔNG HỢP: Là một nơi bán rất nhiều loại hàng hóa khác nhau nằm trong một tòa nhà. -
ㅂㅎㅈ (
비행장
)
: 비행기들이 뜨고 내리고 머물 수 있도록 여러 가지 시설을 갖추어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi trang bị nhiều thiết bị để máy bay có thể cất cánh, hạ cánh và đỗ lại. -
ㅂㅎㅈ (
보행자
)
: 길거리를 걸어 다니는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ BỘ HÀNH, NGƯỜI ĐI BỘ: Người đi bộ trên đường. -
ㅂㅎㅈ (
보호자
)
: 환자나 노약자, 어린이 등을 보호할 책임이 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÁM HỘ: Người có trách nhiệm bảo hộ bệnh nhân, người già hay trẻ em... -
ㅂㅎㅈ (
불효자
)
: 부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨA CON BẤT HIẾU, KẺ BẤT HIẾU, BẤT HIẾU TỬ: Đứa con không hiếu thảo với cha mẹ. -
ㅂㅎㅈ (
복합적
)
: 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH PHỨC HỢP, TÍNH KẾT HỢP: Việc hai thứ trở lên được hợp lại thành một. -
ㅂㅎㅈ (
복합적
)
: 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는.
☆
Định từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH PHỨC HỢP: Sự tập hợp từ hai loại trở lên thành một. -
ㅂㅎㅈ (
반환점
)
: 마라톤이나 경보 등에서 선수들이 방향을 바꾸는 지점. 또는 그 지점을 표시한 표지.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM QUAY ĐẦU, BIỂN QUAY ĐẦU: Điểm mốc các tuyển thủ chuyển phương hướng trong các môn thể thao như chạy đua đường dài hoặc đi bộ. Hoặc bảng hiệu biểu thị điểm mốc đó. -
ㅂㅎㅈ (
빈혈증
)
: 핏속에 산소를 운반하는 성분이 정상보다 줄어든 상태.
Danh từ
🌏 CHỨNG THIẾU MÁU: "Tình trạng thành phần lưu chuyển oxy trong máu giảm đi so với thông thường. -
ㅂㅎㅈ (
부활절
)
: 기독교에서, 십자가에 못 박혀 세상을 떠난 예수가 사흘 만에 다시 살아난 일을 기념하는 날.
Danh từ
🌏 LỄ PHỤC SINH: Ngày kỉ niệm việc chúa Giê su đã lìa đời do bị đóng đinh vào thập tự giá sống lại sau 3 ngày, ở Cơ đốc giáo. -
ㅂㅎㅈ (
부활제
)
: 기독교에서, 십자가에 못 박혀 세상을 떠난 예수가 사흘 만에 다시 살아난 일을 기념하기 위하여 하는 축제.
Danh từ
🌏 LỄ PHỤC SINH: Lễ hội để kỷ niệm việc chúa Giê su đã lìa đời do bị đóng đinh vào thập tự giá sống lại sau 3 ngày, ở Cơ đốc giáo. -
ㅂㅎㅈ (
방향제
)
: 좋은 향을 낼 목적으로 만들어 낸 약이나 물품.
Danh từ
🌏 SÁP THƠM, CHẤT LIỆU CÓ MÙI THƠM, CHẤT KHỬ MÙI: Vật phẩm hoặc thuốc được làm ra vì mục đích tạo hương thơm. -
ㅂㅎㅈ (
발행자
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT HÀNH, NHÀ PHÁT HÀNH: Người in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎㅈ (
반항적
)
: 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT PHẢN KHÁNG, TÍNH CHẤT CHỐNG ĐỐI: Sự thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác. -
ㅂㅎㅈ (
보험증
)
: 보험 계약이 정상적으로 이루어졌음을 증명하는 문서.
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN BẢO HIỂM: Hồ sơ chứng minh rằng hợp đồng bảo hiểm được hình thành một cách bình thường. -
ㅂㅎㅈ (
법학자
)
: 법학을 연구하는 학자.
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU LUẬT: Học giả nghiên cứu luật. -
ㅂㅎㅈ (
반항적
)
: 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT PHẢN KHÁNG, CÓ TÍNH CHẤT CHỐNG ĐỐI: Thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác. -
ㅂㅎㅈ (
비협조
)
: 힘을 합쳐 돕지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP TÁC, SỰ BẤT HỢP TÁC: Việc không góp và giúp sức. -
ㅂㅎㅈ (
부회장
)
: 회장 다음으로 높은 자리. 또는 그 자리에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ CHỦ TỊCH, HỘI PHÓ: Vị trí cao, sau chủ tịch. Hoặc người ở vị trí đó.
• Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273)