🌟 반항적 (反抗的)

Định từ  

1. 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 태도를 보이는.

1. CÓ TÍNH CHẤT PHẢN KHÁNG, CÓ TÍNH CHẤT CHỐNG ĐỐI: Thể hiện thái độ đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반항적 기질.
    A rebellious temperament.
  • Google translate 반항적 시각.
    A rebellious view.
  • Google translate 반항적 인물.
    A rebellious person.
  • Google translate 반항적 태도.
    A defiant attitude.
  • Google translate 반항적 행동.
    Rebellious behavior.
  • Google translate 어머니께서는 철없던 시절 내 반항적 행동들에도 침착하게 반응하셨다.
    Mother reacted calmly to my rebellious behavior in her immature days.
  • Google translate 김 대리가 매사에 반항적 반응을 보이자 동료들은 그를 점차 멀리하기 시작했다.
    When kim reacted defiantly to everything, his colleagues gradually began to stay away from him.
  • Google translate 이 작가는 글을 통해 사회를 날카롭게 비판하는 능력이 뛰어나.
    This writer has excellent ability to criticize society sharply through writing.
    Google translate 나도 글을 읽은 적이 있는데 작가의 반항적 성격이 고스란히 묻어 있더라.
    I've read it before, and the writer's rebellious nature is all over it.

반항적: rebellious; defiant,はんこうてき【反抗的】,(dét.) rebelle, révolté,rebelde, desobediente, insumiso, resistente,مقاومة,эсэргүүцсэн, сөргөлдсөн, сөргөлдсөн,có tính chất phản kháng, có tính chất chống đối,ที่เป็นการขัดขืน, ที่เป็นการต่อต้าน,membangkang, memberontak, menentang, tidak taat, tidak patuh,сопротивляющийся; противодействующий,反抗的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반항적 (반ː항적)
📚 Từ phái sinh: 반항(反抗): 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)