🌟 대면하다 (對面 하다)

Động từ  

1. 직접 얼굴을 보며 만나다.

1. ĐỐI DIỆN: Trực tiếp gặp và nhìn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인적으로 대면하다.
    Face-to-face personally.
  • Google translate 공식적으로 대면하다.
    Formally face to face.
  • Google translate 서로 대면하다.
    Face to face with each other.
  • Google translate 직접 대면하다.
    Face-to-face.
  • Google translate 처음 대면하다.
    First face-to-face.
  • Google translate 전화보다는 직접 대면하여 이야기합시다.
    Let's talk face-to-face rather than call.
  • Google translate 말로만 듣던 승규를 친구의 소개로 오늘 대면하였다.
    I met seung-gyu today with a friend's introduction.
  • Google translate 어떤 장면이 가장 좋았어?
    What was your favorite scene?
    Google translate 남자 주인공이랑 여자 주인공이 처음 대면하는 장면이 가장 좋았어.
    I liked the first scene where the male lead and the female lead face to face.

대면하다: meet; face,めんとむかう【面と向かう】。たいめんする【対面する】。たいがんする【対顔する】。めんかいする【面会する】。まみえる【見える】,avoir une entrevue avec, rencontrer, confronter, faire face à, se rencontrer, se voir,dar la cara,يقابل,уулзах, ярилцах, сурвалжлах,đối diện,พบหน้า, พบกัน, เข้าพบ, ประจันหน้ากัน, เผชิญหน้ากัน,berhadapan, bertemu, berjumpa, menghadapi, bertatap muka,встретиться лицом к лицу,见面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대면하다 (대ː면하다)
📚 Từ phái sinh: 대면(對面): 직접 얼굴을 보며 만남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97)