🌟 방뇨 (放尿)

Danh từ  

1. 오줌을 눔.

1. SỰ TIỂU TIỆN: Việc đi đái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노상 방뇨.
    Roadbed urination.
  • Google translate 방뇨 금지.
    No urination.
  • Google translate 방뇨 행위.
    The act of urinating.
  • Google translate 방뇨를 하다.
    To urinate.
  • Google translate 그 남자 배우는 술에 취해서 노상 방뇨를 하는 모습이 기자의 카메라에 찍혀 망신을 당했다.
    The actor was disgraced by the reporter's camera as he was drunk and urinated on the street.
  • Google translate 골목의 전봇대에 소변을 보지 못하도록 동네 사람들은 ‘방뇨 금지’라고 쓴 팻말을 전봇대에 붙여 놓았다.
    To prevent urine on the electric poles in the alley, the villagers have put a sign on the poles that says 'no urination.'.
Từ tham khảo 배뇨(排尿): 오줌을 눔., 오줌을 흘러 빠지게 함.

방뇨: urination,ほうにょう【放尿】,urination, miction,micción, expulsión de orina,بوْل,шээх, морь харах,sự tiểu tiện,การฉี่, การปัสสาวะ, การเยี่ยว,berurine, buang air kecil, pipis,мочеиспускание,小便,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방뇨 (방ː뇨)
📚 Từ phái sinh: 방뇨하다(放尿하다): 오줌을 누다.

🗣️ 방뇨 (放尿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47)