🌟 방석 (方席)

Danh từ  

1. 방바닥, 의자, 소파 등에 앉을 때에 엉덩이 아래에 깔고 앉는 네모지거나 둥근 모양의 깔개.

1. CÁI ĐỆM NGỒI, CÁI ĐỆM GHẾ, TẤM NỆM GHẾ: Tấm trải hình tròn hoặc hình vuông trải xuống dưới mông khi ngồi trên sàn, ghế, ghế sô pha v.v....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 방석.
    Electric cushion.
  • Google translate 편한 방석.
    Comfortable cushion.
  • Google translate 방석을 깔다.
    Lay a cushion.
  • Google translate 방석을 만들다.
    Make a cushion.
  • Google translate 방석에 앉다.
    Sit on the cushion.
  • Google translate 희진은 차가운 바닥에 방석을 깔지 않고 앉았다.
    Hee-jin sat on the cold floor without a cushion.
  • Google translate 최근 의자에 앉을 때마다 불편함을 느끼는 학생과 직장인들 사이에 엉덩이를 편하게 해 주는 방석이 관심을 끌고 있다.
    Recently, a cushion that comforts the buttocks between students and office workers who feel uncomfortable every time they sit in a chair has drawn attention.

방석: sitting cushion,ざぶとん【座布団】,coussin,cojín de asiento,وسادة,суудлын зөөлөвч, олбог,cái đệm ngồi, cái đệm ghế, tấm nệm ghế,เบาะรองนั่ง,alas duduk,подушка для сидения,坐垫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방석 (방석) 방석이 (방서기) 방석도 (방석또) 방석만 (방성만)


🗣️ 방석 (方席) @ Giải nghĩa

🗣️ 방석 (方席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151)